Mở cửa34,500
Cao nhất34,500
Thấp nhất34,500
KLGD
Vốn hóa966
Dư mua1,500
Dư bán700
Cao 52T 34,500
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T414
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM660
T/S cổ tức0.02
Beta0.03
EPS*3,203
P/E10.77
F P/E16.14
BVPS20,358
P/B1.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,500 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 6,814,100 | 24.34 | |||
CĐ Nhà nước | 14,280,000 | 51 | |||
Tổ chức trong nước | 6,901,400 | 24.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,500 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 6,814,100 | 24.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 21,180,000 | 75.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 388,700 | 1.39 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 27,609,900 | 98.61 |