Mở cửa32,000
Cao nhất32,000
Thấp nhất32,000
KLGD100
Vốn hóa896
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 34,500
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T419
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM660
T/S cổ tức0.02
Beta0.37
EPS*3,095
P/E9.98
F P/E14.45
BVPS21,294
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Thành phố Cần Thơ | 14,280,000 | 51 |
CTCP Nước Môi trường Bình Dương | 6,900,000 | 24.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Cần Thơ | 14,280,000 | 51 |
CTCP Nước Môi trường Bình Dương | 6,900,000 | 24.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/09/2022 | UBND Thành phố Cần Thơ | 14,280,000 | 51 |
CTCP Đầu tư ngành nước DNP | 13,329,900 | 47.61 |