Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,600
KLGD
Vốn hóa600
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,600
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*145
P/E52.45
F P/E9.99
BVPS12,997
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Minh Tuấn | CTHĐQT/TGĐ | 1973 | ThS QTKD/Cao cấp C.trị | 1,177,603 | 2013 |
Bà Chu Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,063,112 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Khanh | TVHĐQT | - | N/a | 29,941 | Độc lập | |
Ông Lý Quốc Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 82,039 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Lý | Phó TGĐ | 1987 | CN Báo chí | 20,600 | 2020 | |
Ông Đỗ Quốc Việt | KTT | 1980 | ThS QTKD | 2012 | ||
Ông Lý Văn Khả | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 239 | 2003 | |
Ông Nguyễn Toàn Thắng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Anh Tú | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Minh Tuấn | CTHĐQT/TGĐ | 1973 | ThS QTKD/Cao cấp C.trị | 1,717,603 | 2013 |
Bà Chu Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,063,112 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Khanh | TVHĐQT | - | N/a | 29,941 | Độc lập | |
Ông Lý Quốc Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 6,011,928 | 2010 | |
Ông Đỗ Tường Hải | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | 2,095 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thu Lý | Phó TGĐ | 1987 | CN Báo chí | 2,820,139 | 2020 | |
Ông Đỗ Quốc Việt | KTT | 1980 | ThS QTKD | 2012 | ||
Ông Lý Văn Khả | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 239 | 2003 | |
Ông Nguyễn Toàn Thắng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Anh Tú | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phan Minh Tuấn | CTHĐQT/TGĐ | 1973 | ThS QTKD/Cao cấp C.trị | 1,717,603 | 2013 |
Bà Chu Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,063,112 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Khanh | TVHĐQT | - | N/a | 29,941 | Độc lập | |
Ông Lý Quốc Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 6,011,928 | 2010 | |
Ông Đỗ Tường Hải | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | 2,095 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thu Lý | Phó TGĐ | 1987 | CN Báo chí | 2,820,139 | 2020 | |
Ông Đỗ Quốc Việt | KTT | 1980 | ThS QTKD | 2012 | ||
Ông Lý Văn Khả | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 239 | 2003 | |
Ông Nguyễn Toàn Thắng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Anh Tú | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |