Mở cửa15,300
Cao nhất15,300
Thấp nhất13,600
KLGD86,500
Vốn hóa1,152
Dư mua70,900
Dư bán57,600
Cao 52T 14,800
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T3,342
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.11
EPS*139
P/E97.36
F P/E17.83
BVPS13,019
P/B1.04
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH CTX Số 1 | - | 100 |
Công ty TNHH CTX Số 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH Hospitality Apas (Công ty TNHH CTX Số 3) | - | 100 | |
CT TNHH Đầu tư C.T.L | - | 100 | |
CTCP Constrexim Đông Đô | - | 27 | |
CTCP Constrexim Đúc Tân Long | - | 28 | |
CTCP Constrexim Hồng Hà | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Indochina | - | 99.90 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Constrexim (ICC) | - | 30 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Lắp máy Điện nước Constrexim Toàn Cầu | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Constrexim | - | 81 | |
CTCP Địa ốc Sum Lâm | - | 95 | |
CTCP Ocean View Nha Trang | - | 90 | |
CTCP Thủy điện La Ngâu | - | 98 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Cấu kiện Constrexim | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH CTX Số 1 | - | 100 |
Công ty TNHH CTX Số 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH Hospitality Apas (Công ty TNHH CTX Số 3) | - | 100 | |
CTCP Constrexim Đông Đô | - | 27 | |
CTCP Constrexim Đúc Tân Long | - | 28 | |
CTCP Constrexim Hồng Hà | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Indochina | - | 99.90 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Constrexim (ICC) | - | 30 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Tư vấn Thiết kế Constrexim | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Lắp máy Điện nước Constrexim Toàn Cầu | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Constrexim | - | 81 | |
CTCP Địa ốc Sum Lâm | - | 95 | |
CTCP Ocean View Nha Trang | - | 90 | |
CTCP Thủy điện La Ngâu | - | 98 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Cấu kiện Constrexim | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH CTX Số 1 | - | 100 |
Công ty TNHH CTX Số 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư C.T.L | - | 100 | |
Công ty TNHH Hospitality Apas (Công ty TNHH CTX Số 3) | - | 100 | |
CTCP Constrexim Đông Đô | - | 27 | |
CTCP Constrexim Đúc Tân Long | - | 28 | |
CTCP Constrexim Hồng Hà | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Indochina | - | 99.90 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Tư vấn Thiết kế Constrexim | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Lắp máy Điện nước Constrexim Toàn Cầu | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Constrexim | - | 81 | |
CTCP Địa ốc Sum Lâm | - | 94 | |
CTCP Ocean View Nha Trang | - | 90 | |
CTCP Thủy điện La Ngâu | - | 98 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Cấu kiện Constrexim | - | 30 |