Mở cửa4,400
Cao nhất4,400
Thấp nhất4,400
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,400
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*204
P/E21.57
F P/E9.68
BVPS10,565
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Hoàng Anh Tấn | CTHĐQT/TGĐ | 1972 | Cử nhân | N/A | |
Ông Ngô Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 229,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng | TVHĐQT | - | N/a | 278,697 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trần Phú | Phó TGĐ | 1977 | T.S QTKD | 2017 | ||
Ông Tạ Minh Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | 2,330 | 2000 | |
Bà Triệu Thị Thu | KTT | 1981 | Cử nhân | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm | Trưởng BKS | 1982 | T.S K.Tế | N/A | ||
Ông Ngô Văn Thức | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Kiều Diễm | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 8,800 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Hoàng Anh Tấn | CTHĐQT/TGĐ | 1972 | Cử nhân | N/A | |
Ông Ngô Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 229,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trần Phú | Phó TGĐ | 1977 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Tạ Minh Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | 6,330 | 2000 | |
Bà Triệu Thị Thu | KTT | 1981 | Cử nhân | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm | Trưởng BKS | 1982 | T.S K.Tế | 106,480 | N/A | |
Ông Ngô Văn Thức | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 104,940 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kiều Diễm | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 8,800 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Hoàng Anh Tấn | CTHĐQT/TGĐ | 1972 | Cử nhân | N/A | |
Ông Ngô Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 229,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trần Phú | Phó TGĐ | 1977 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Tạ Minh Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | 6,330 | 2000 | |
Bà Lưu Thị Ninh | KTT | 1986 | Cử nhân/CN Kế toán | 5,000 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm | Trưởng BKS | 1982 | T.S K.Tế | 106,480 | N/A | |
Ông Ngô Văn Thức | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 104,940 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kiều Diễm | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 8,800 | 2003 |