Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD-
Vốn hóa10
Dư mua-
Dư bán5,100
Cao 52T 4,400
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*204
P/E21.57
F P/E9.68
BVPS10,565
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Quản Thị Thìn | 278,700 | 12.67 |
Nguyễn Thị Bích Phượng | 278,697 | 12.67 | |
Hoàng Kim Huế | 278,670 | 12.67 | |
Ngô Thị Tuyết | 278,670 | 12.67 | |
Trần Thị Du | 278,643 | 12.67 | |
Ngô Văn Hùng | 229,000 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Quản Thị Thìn | 278,700 | 12.67 |
Nguyễn Thị Bích Phượng | 278,697 | 12.67 | |
Hoàng Kim Huế | 278,670 | 12.67 | |
Ngô Thị Tuyết | 278,670 | 12.67 | |
Trần Thị Du | 278,643 | 12.67 | |
Ngô Văn Hùng | 229,000 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 288,697 | 12.67 |
Quản Thị Thìn | 278,700 | 12.67 | |
Hoàng Kim Huế | 278,700 | 12.67 | |
Ngô Thị Tuyết | 278,670 | 12.67 | |
Trần Thị Du | 278,643 | 12.67 | |
Ngô Văn Hùng | 229,000 | 10.40 |