Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD
Vốn hóa13
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,100
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.12
Beta-
EPS*1,965
P/E5.14
F P/E5.90
BVPS12,234
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Văn Tuân | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 218,100 | 2010 |
Ông Nguyễn Khắc Hà | TVHĐQT | 1957 | Thạc sỹ | 132,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | TVHĐQT | 1980 | KS K.Tế Biển | 185,300 | 2010 | |
Ông Phạm Kiến Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kỹ sư Đất đai | 2,300 | 2000 | |
Ông Bùi Gia Bảo | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang Sỹ | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 198,400 | 2010 | |
Bà Đặng Thị Hồng Liên | Trưởng BKS | 1967 | KS K.Tế Biển | 98,100 | 2010 | |
Bà Đinh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 1,300 | 2010 | |
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 65,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Lê Văn Tuân | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 218,100 | 2010 |
Ông Nguyễn Khắc Hà | TVHĐQT | 1957 | Thạc sỹ | 132,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | TVHĐQT | 1980 | KS K.Tế Biển | 185,300 | 2010 | |
Ông Phạm Kiến Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kỹ sư Đất đai | 2,300 | 2000 | |
Ông Bùi Gia Bảo | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 9,700 | N/A | |
Ông Phạm Quang Sỹ | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 198,400 | 2010 | |
Bà Đặng Thị Hồng Liên | Trưởng BKS | 1967 | KS K.Tế Biển | 98,100 | 2010 | |
Bà Đinh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 1,300 | 2010 | |
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 65,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2019 | Ông Lê Văn Tuân | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 218,100 | 2010 |
Ông Nguyễn Khắc Hà | TVHĐQT | 1957 | Thạc sỹ | 132,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | TVHĐQT | 1980 | KS K.Tế Biển | 185,300 | 2010 | |
Ông Phạm Kiến Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kỹ sư Đất đai | 2,300 | 2000 | |
Ông Bùi Gia Bảo | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang Sỹ | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 198,400 | 2010 | |
Bà Đặng Thị Hồng Liên | Trưởng BKS | 1967 | KS K.Tế Biển | 98,100 | 2010 | |
Bà Đinh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 1,300 | 2010 | |
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 65,000 | 2016 |