Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,900
KLGD
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,100
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T69,179
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*96
P/E19.81
F P/E0.94
BVPS13,779
P/B0.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Takishita Akira | CTHĐQT | 1944 | N/a | N/A | |
Ông Đặng Việt Thắng | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Mạnh | GĐ | 1982 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Lăng | KTT | 1986 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Duyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Takishita Akira | CTHĐQT | 1944 | N/a | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Việt Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Ngọc | KTT | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Duyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Takishita Akira | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Việt Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Minh Hằng | KTT | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Duyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |