Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,600
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán500
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,253
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta0.48
EPS*168
P/E57.03
F P/E35.45
BVPS10,557
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 7,653 | 0.29 | ||
CĐ trong nước | 2,664,504 | 99.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 11,725 | 0.53 | ||
CĐ trong nước | 2,196,701 | 99.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 6,325 | 0.29 | ||
CĐ trong nước | 2,202,101 | 99.71 |