Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD300
Vốn hóa23
Dư mua500
Dư bán200
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,725
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta0.32
EPS*168
P/E54.66
F P/E33.97
BVPS10,557
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 7,653 | 0.29 | ||
CĐ trong nước | 2,664,504 | 99.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 11,725 | 0.53 | ||
CĐ trong nước | 2,196,701 | 99.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 6,325 | 0.29 | ||
CĐ trong nước | 2,202,101 | 99.71 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank