Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD500
Vốn hóa73
Dư mua4,100
Dư bán1,900
Cao 52T 11,900
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T2,810
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*787
P/E12.70
F P/E19.11
BVPS26,122
P/B0.38
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/05/2025 | 10,000 | (0.00%) | 500 |
27/05/2025 | 10,000 | 200 (+2.04%) | 4,000 |
26/05/2025 | 9,800 | (0.00%) | |
23/05/2025 | 9,800 | 200 (+2.08%) | 3,700 |
22/05/2025 | 9,600 | (0.00%) | 1,300 |
24/06/2022 | Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 |
22/10/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
26/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
17/12/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
30/11/2017 | Trả cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc 11
Tên tiếng Anh: Real Estate 11 Joint Stock Company
Tên viết tắt:RES 11 JSC
Địa chỉ: Số 205 Lạc Long Quân - P.3 - Q.11 - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Khắc Giang
Điện thoại: (84.28) 3963 4001
Fax: (84.28) 3858 7107 - 3963 6186
Email: res11@diaoc11.com.vn
Website:http://www.diaoc11.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết: 25/02/2011
Vốn điều lệ: 73,381,380,000
Số CP niêm yết: 7,338,138
Số CP đang LH: 7,338,138
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300540937
GPTL: 5730/QÐ-UB
Ngày cấp: 31/12/2003
GPKD: 4103002793
Ngày cấp: 20/06/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh nhà, xây dựng các công trình công nghiệp, công trình công cộng, nhà ở
- Trang trí nội thất, sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp....
- Tiền thân là CT Quản lý và phát triển Nhà quận 11 được thành lập năm 1992
- 28/08/1994, CT đổi tên thành CT Xây dựng Kinh doanh nhà quận 11
- 31/12/2003 CT chính thức chuyển thành CTCP Kinh doanh Nhà quận 11
- 20/06/2007 CT đổi tên thành CTCP Địa ốc 11.
- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 73,381,380,000 đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |