Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD4,000
Vốn hóa73
Dư mua1,900
Dư bán2,900
Cao 52T 11,900
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T2,839
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*787
P/E12.70
F P/E19.11
BVPS26,122
P/B0.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trần Thị Kim Huệ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 217,598 | 1983 |
Ông Đặng Phước Trí | TVHĐQT | 1972 | N/a | 1,467,648 | 2023 | |
Ông Lê Thành Nhơn | TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,736,033 | N/A | |
Ông Phạm Văn Đan Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 242,920 | 2000 | |
Ông Dư Thân Danh | TVHĐQT/GĐ Đầu tư | 1987 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT/GĐ Dự án | 1970 | KS Điện | 26,096 | 2017 | |
Bà Huỳnh Thị Yến Nhi | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 15,996 | 1988 | |
Bà Nguyễn Minh Hiền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 448 | 2010 | |
Bà Huỳnh Đỗ Trà My | Thành viên BKS | 1982 | KS Xây dựng | 1,486 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Điệp | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Kim Huệ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 217,598 | 1983 |
Ông Đặng Phước Trí | TVHĐQT | - | N/a | 1,467,648 | 2023 | |
Ông Lê Thành Nhơn | TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,736,033 | N/A | |
Ông Phạm Văn Đan Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 242,920 | 2000 | |
Ông Võ Hữu Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật | 5,000 | N/A | |
Ông Dư Thân Danh | TVHĐQT/GĐ Đầu tư | 1987 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT/GĐ Dự án | 1970 | KS Điện | 26,096 | 2017 | |
Bà Huỳnh Thị Yến Nhi | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 15,996 | 1988 | |
Bà Nguyễn Minh Hiền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 448 | 2010 | |
Bà Huỳnh Đỗ Trà My | Thành viên BKS | - | N/a | 1,486 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Điệp | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thành Nhơn | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,550,030 | N/A |
Ông Đặng Hữu Thành | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 49,060 | 1988 | |
Ông Dư Thân Danh | TVHĐQT | 1987 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 23,300 | 2017 | |
Bà Trần Thị Kim Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 194,284 | 1983 | |
Ông Nguyễn Khắc Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 216,839 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Đan Duy | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Hữu Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Yến Nhi | KTT/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 14,283 | 1988 | |
Bà Nguyễn Minh Hiền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 400 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Võ Kim Thảo | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 218 | 2007 |