Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD4,000
Vốn hóa73
Dư mua1,900
Dư bán2,900
Cao 52T 11,900
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T2,839
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*787
P/E12.70
F P/E19.11
BVPS26,122
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 5,084,317 | 80 | ||
CĐ Nhà nước | 1,467,648 | 20 | Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/03/2023 | CĐ khác | 5,241,565 | 80 | ||
CĐ Nhà nước | 1,310,400 | 20 | Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 5,241,565 | 80 | ||
CĐ Nhà nước | 1,310,400 | 20 | Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn - TNHH MTV |