Mở cửa
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,300
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,300
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*3,427
P/E2.42
F P/E-
BVPS17,610
P/B0.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Nguyễn Minh Tiến | CTHĐQT/GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 75,798 | 1992 |
Ông Võ Văn Bản | Phó GĐ/Phó Chủ tịch | 1954 | CN QTKD | 40,410 | 1992 | |
Ông Lương Huy Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 45,378 | 1992 | |
Ông Trịnh Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 53,660 | N/A | |
Ông Trần Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 15,226 | 1992 | |
Ông Bùi Huy Nguyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Lê Huy Cừ | Trưởng BKS | - | N/a | 17,602 | N/A | |
Ông Đào Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 15,430 | N/A | |
Bà Lê Thị Năm | Thành viên BKS | - | N/a | 24,620 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2016 | Ông Nguyễn Minh Tiến | CTHĐQT/GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 75,798 | 1992 |
Ông Võ Văn Bản | Phó GĐ/Phó Chủ tịch | 1954 | CN QTKD | 40,410 | 1992 | |
Ông Lương Huy Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 45,378 | 1992 | |
Ông Trịnh Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 53,660 | N/A | |
Ông Trần Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 15,226 | 1992 | |
Ông Bùi Huy Nguyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Lê Huy Cừ | Trưởng BKS | - | N/a | 17,602 | N/A | |
Ông Đào Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 15,430 | N/A | |
Bà Lê Thị Năm | Thành viên BKS | - | N/a | 24,620 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Nguyễn Minh Tiến | CTHĐQT/GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 75,798 | 1992 |
Ông Võ Văn Bản | Phó GĐ/Phó Chủ tịch | 1954 | CN QTKD | 40,410 | 1992 | |
Ông Lương Huy Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 45,378 | 1992 | |
Ông Trịnh Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 53,660 | N/A | |
Ông Trần Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 15,226 | 1992 | |
Ông Bùi Huy Nguyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Lê Huy Cừ | Trưởng BKS | - | N/a | 17,602 | N/A | |
Ông Đào Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 15,430 | N/A | |
Bà Lê Thị Năm | Thành viên BKS | - | N/a | 24,620 | N/A |