Mở cửa4,500
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,500
KLGD
Vốn hóa5
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,400
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T22
NN mua-
% NN sở hữu6.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*-4,503
P/E-1
F P/E-0.53
BVPS1,997
P/B2.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 512,550 | 51 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 118,300 | 11.77 | |
CTCP CSC Việt Nam | 99,392 | 9.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 512,550 | 51 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 118,300 | 11.77 | |
CTCP CSC Việt Nam | 99,392 | 9.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 512,550 | 51 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 118,300 | 11.77 | |
CTCP CSC Việt Nam | 99,392 | 9.89 |