Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD500
Vốn hóa84
Dư mua3,400
Dư bán7,900
Cao 52T 20,900
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T1,871
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.07
EPS*2,339
P/E7.78
F P/E6.74
BVPS19,406
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 397,604 | 7.95 | ||
Cá nhân trong nước | 976,517 | 19.53 | |||
CĐ Nhà nước | 2,075,000 | 41.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 340,800 | 6.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,210,000 | 24.20 | |||
Tổ chức trong nước | 79 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 433,404 | 8.67 | ||
Cá nhân trong nước | 1,128,810 | 22.58 | |||
CĐ Nhà nước | 2,075,000 | 41.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 340,800 | 6.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,900 | 20.34 | |||
Tổ chức trong nước | 5,086 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 525,100 | 10.50 | ||
Cá nhân trong nước | 1,040,011 | 20.80 | |||
CĐ Nhà nước | 2,075,000 | 41.50 | Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 340,800 | 6.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,013,200 | 20.26 | |||
Tổ chức trong nước | 5,889 | 0.12 |