Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD100
Vốn hóa27
Dư mua2,100
Dư bán500
Cao 52T 15,900
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T666
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.17
Beta-0.17
EPS*1,650
P/E8.48
F P/E6.91
BVPS21,755
P/B0.64
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ông Thừa Phú | CTHĐQT | 1971 | N/a | 2,500 | N/A |
Ông Lê Diêm Hùng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Lý Xuân Hoàn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN Luật | N/A | ||
Ông Hồ Văn Lĩnh | Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 76,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Tâm | KTT | 1970 | Đại học | 2,614 | 2006 | |
Ông Đặng Công Đức | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Trang | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,669 | 2006 | |
Ông Trần Đảm Nhiệm | Thành viên BKS | 1975 | CN Khoa học | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tô Thanh Bình | CTHĐQT | 1962 | CN Kế toán | 2019 | |
Ông Nguyễn Duy Nhâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lý Xuân Hoàn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Văn Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Lĩnh | Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 76,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Tâm | KTT/TVHĐQT | 1970 | Đại học | 2,614 | 2006 | |
Ông Đặng Công Đức | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Trang | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,669 | 2006 | |
Bà Phan Thị Hàn Phong | Thành viên BKS | 1980 | CN Văn khoa | 5,329 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tô Thanh Bình | CTHĐQT | 1962 | CN Kế toán | 2019 | |
Ông Nguyễn Duy Nhâm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lý Xuân Hoàn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Văn Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Lĩnh | Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 76,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Tâm | KTT/TVHĐQT | 1970 | Đại học | 2,614 | 2006 | |
Ông Đặng Công Đức | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Trang | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,669 | 2006 | |
Bà Phan Thị Hàn Phong | Thành viên BKS | 1980 | CN Văn khoa | 5,329 | 2019 |