Mở cửa15,400
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,400
KLGD1
Vốn hóa30
Dư mua99
Dư bán1,399
Cao 52T 16,300
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T634
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.16
Beta0.37
EPS*1,949
P/E7.90
F P/E8.47
BVPS20,918
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 795,496 | 41.32 | ||
CĐ Nhà nước | 566,377 | 29.41 | Công ty TNHH MTV Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 238,490 | 12.38 | |||
Tổ chức khác | 325,295 | 16.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 631,090 | 42.11 | ||
CĐ Nhà nước | 440,761 | 29.41 | Công ty TNHH MTV Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 184,598 | 12.32 | |||
Tổ chức khác | 242,231 | 16.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 787,415 | 52.54 | ||
CĐ Nhà nước | 440,761 | 29.41 | Công ty TNHH MTV Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 14,690 | 0.98 | |||
Tổ chức khác | 255,814 | 17.07 |