Mở cửa32,300
Cao nhất32,300
Thấp nhất32,300
KLGD2
Vốn hóa676
Dư mua3,298
Dư bán3,098
Cao 52T 37,800
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T414
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.17
EPS*3,267
P/E9.89
F P/E10.40
BVPS37,328
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 1,619,754 | 7.74 | ||
CĐ Nhà nước | 5,538,167 | 26.45 | |||
CĐ nội bộ | 13,535,344 | 64.64 | |||
CĐ trong công ty | 85,961 | 0.41 | |||
Tổ chức ngoài CT | 158,774 | 0.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 713,399 | 3.38 | ||
CĐ Nhà nước | 5,538,167 | 26.21 | |||
CĐ nội bộ | 13,698,959 | 64.84 | |||
CĐ trong công ty | 331,933 | 1.57 | |||
Tổ chức ngoài CT | 844,542 | 4 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 521,859 | 2.47 | ||
CĐ Nhà nước | 5,538,167 | 26.20 | |||
CĐ nội bộ | 13,789,959 | 65.23 | |||
CĐ trong công ty | 446,473 | 2.11 | |||
Tổ chức ngoài CT | 844,542 | 3.99 |