Mở cửa32,300
Cao nhất32,300
Thấp nhất32,300
KLGD2
Vốn hóa676
Dư mua3,298
Dư bán3,098
Cao 52T 37,800
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T414
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.17
EPS*3,267
P/E9.89
F P/E10.40
BVPS37,328
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Quốc Thắng | 10,266,344 | 49.03 |
Tổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,538,167 | 26.20 | |
Lê Thăng Bình | 2,903,000 | 13.86 | |
Đỗ Thị Thủy | 1,246,129 | 5.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Quốc Thắng | 10,266,344 | 48.56 |
Tổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,538,167 | 26.20 | |
Lê Thăng Bình | 2,903,000 | 13.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Quốc Thắng | 10,266,344 | 48.56 |
Tổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,538,167 | 26.20 | |
Lê Thăng Bình | 2,903,000 | 13.73 |