Mở cửa35,600
Cao nhất35,600
Thấp nhất35,600
KLGD200
Vốn hóa60
Dư mua12,000
Dư bán100
Cao 52T 35,600
Thấp 52T35,600
KLBQ 52T200
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.26
EPS*9,469
P/E3.76
F P/E3.99
BVPS68,697
P/B0.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Hồ Thượng Hải | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 3,780 | N/A |
Ông Đào Vũ Lâm | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 17,144 | N/A | |
Bà Lê Thị Hương Dung | GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 12,793 | 1995 | |
Ông Lê Quang Trung | Phó GĐ | 1966 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Bá Minh | Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 6,874 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thảo | KTT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | - | N/A | |
Bà Lại Trần Hoài Khanh | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Quân | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 3,940 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Bà Lê Thị Hương Dung | CTHĐQT/GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 12,793 | 1995 |
Ông Đào Vũ Lâm | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 17,144 | N/A | |
Ông Hồ Thượng Hải | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 3,780 | N/A | |
Ông Lê Quang Trung | Phó GĐ | 1966 | TC Kinh tế | 5,040 | N/A | |
Ông Phạm Bá Minh | Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 6,874 | 1995 | |
Ông Lê Việt | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 1,583 | N/A | |
Bà Lại Trần Hoài Khanh | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Quân | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 3,940 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Bà Lê Thị Hương Dung | CTHĐQT/GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 12,793 | 1995 |
Ông Đào Vũ Lâm | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 17,144 | N/A | |
Ông Hồ Thượng Hải | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 3,780 | N/A | |
Ông Phạm Bá Minh | Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 6,874 | 1995 | |
Ông Lê Việt | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 1,583 | N/A | |
Bà Lại Trần Hoài Khanh | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Quân | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 3,940 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A |