Mở cửa35,600
Cao nhất35,600
Thấp nhất35,600
KLGD200
Vốn hóa60
Dư mua12,000
Dư bán100
Cao 52T 35,600
Thấp 52T35,600
KLBQ 52T200
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.26
EPS*9,469
P/E3.76
F P/E3.99
BVPS68,697
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 700 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 792,100 | 47.15 | |||
CĐ Nhà nước | 487,200 | 29 | Tổng công ty Khánh Việt - TNHH MTV | ||
Tổ chức nước ngoài | 30,400 | 1.81 | |||
Tổ chức trong nước | 369,600 | 22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2019 | Cá nhân nước ngoài | 700 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 792,200 | 47.15 | |||
CĐ Nhà nước | 487,200 | 29 | Tổng công ty Khánh Việt - TNHH MTV | ||
Tổ chức nước ngoài | 30,300 | 1.80 | |||
Tổ chức trong nước | 369,600 | 22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 700 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 791,900 | 47.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,600 | 1.82 | |||
Tổ chức trong nước | 369,600 | 22 |