Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa46
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.04
EPS*38
P/E184.21
F P/E168.19
BVPS11,225
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Đức Vinh | CTHĐQT | 1964 | KS Toa xe | 2,825,500 | 1987 |
Ông Nguyễn Chiến Thắng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Hoán | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Đầu máy Toa xe | 1,500 | 1999 | |
Ông Nguyễn Nhất Thắng | Phó GĐ | 1974 | KS Đầu máy Toa xe | 21,500 | 1999 | |
Ông Trần Văn Mạnh | KTT | 1976 | KS K.Tế Vận tải | 41,500 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Quang | Trưởng BKS | 1964 | KS Đầu máy Toa xe | 3,200 | 1982 | |
Ông Trịnh Quang Lai | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD | 1,500 | 1996 | |
Ông Trịnh Thanh Liệu | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 900 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Đức Vinh | CTHĐQT | 1964 | KS Toa xe | 2,825,500 | 1987 |
Ông Nguyễn Tấn Nè | TVHĐQT | 1963 | KS Đầu máy Toa xe | 14,200 | 1982 | |
Ông Nguyễn Văn Khiên | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Đầu máy Diesel | 2,872,700 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hữu Hoán | Phó GĐ | 1976 | KS Đầu máy Toa xe | 1,500 | 1999 | |
Ông Nguyễn Nhất Thắng | Phó GĐ | 1974 | KS Đầu máy Toa xe | 21,500 | 1999 | |
Ông Trần Văn Mạnh | KTT | 1976 | KS K.Tế Vận tải | 41,500 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Quang | Trưởng BKS | 1964 | KS Đầu máy Toa xe | 3,200 | 1982 | |
Ông Trịnh Quang Lai | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD | 1,500 | 1996 | |
Ông Trịnh Thanh Liệu | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 900 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Đức Vinh | CTHĐQT | 1964 | KS Toa xe | 2,825,500 | 1987 |
Ông Nguyễn Tấn Nè | TVHĐQT | 1963 | KS Đầu máy Toa xe | 14,200 | 1982 | |
Ông Nguyễn Văn Khiên | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Đầu máy Diesel | 2,872,700 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hữu Hoán | Phó GĐ | 1976 | KS Đầu máy Toa xe | 1,500 | 1999 | |
Ông Nguyễn Nhất Thắng | Phó GĐ | 1974 | KS Đầu máy Toa xe | 21,500 | 1999 | |
Ông Trần Văn Mạnh | KTT | 1976 | KS K.Tế Vận tải | 41,500 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Quang | Trưởng BKS | 1964 | KS Đầu máy Toa xe | 3,200 | 1982 | |
Ông Trịnh Quang Lai | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD | 1,500 | 1996 | |
Ông Trịnh Thanh Liệu | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 900 | 2006 |