Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa46
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.04
EPS*38
P/E184.21
F P/E168.19
BVPS11,225
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 854,600 | 13.15 | ||
CĐ Nhà nước | 5,645,400 | 86.85 | TCT Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 854,600 | 13.15 | ||
CĐ Nhà nước | 5,645,400 | 86.85 | TCT Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 854,600 | 13.15 | ||
CĐ Nhà nước | 5,645,400 | 86.85 | TCT Đường sắt Việt Nam |