Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua6,300
Dư bán
Cao 52T 18,300
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T17
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.27
Beta-0.71
EPS*
P/E-
F P/E3.08
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Trung Nghĩa | CTHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 1,102,340 | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đàm Ngọc Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Cơ Khí | 421,505 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thơi | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 422,000 | N/A | |
Bà Lý Thị Lệ Ninh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | 150,500 | N/A | |
Bà Phan Thị Hương | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 217 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Trung Nghĩa | CTHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 1,102,340 | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Ngọc Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Cơ động lực | 421,505 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thơi | KTT/TVHĐQT | 1966 | N/a | 422,000 | N/A | |
Bà Lý Thị Lệ Ninh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 150,500 | N/A | |
Bà Phan Thị Hương | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1979 | Kế toán | 217 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Trung Nghĩa | CTHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 1,102,340 | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Ngọc Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Cơ động lực | 421,505 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thơi | KTT/TVHĐQT | 1966 | N/a | 422,000 | N/A | |
Bà Lý Thị Lệ Ninh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 150,500 | N/A | |
Bà Phan Thị Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1979 | Kế toán | 217 | N/A |