Mở cửa8,400
Cao nhất8,500
Thấp nhất7,820
KLGD20,800
Vốn hóa541
Dư mua
Dư bán4,200
Cao 52T 9,000
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,330
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*853
P/E9.85
F P/E8.31
BVPS13,054
P/B0.64
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Chung | CTHĐQT | 1964 | TC Cơ khí | 38,850,015 | 1997 |
Ông Lê Thanh Thuấn | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 46,474,605 | 2008 | |
Bà Hoàng Thị Thanh | TVHĐQT | 1963 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hiểu | TVHĐQT | 1953 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Lâm | TGĐ | 1973 | CN TCKT | 1,812,156 | N/A | |
Ông Lê Quốc Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1993 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Lê Hoàng Cương | Phó TGĐ | 1985 | CN Kế toán | 906 | 2013 | |
Ông Nguyễn Gia Thuần | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 726 | 2009 | |
Bà Lê Thành Thủy Linh | Trưởng BKS | - | CN QTKD | 2023 | ||
Ông Nguyễn Hữu Dũng | Thành viên BKS | - | Kỹ sư CNTT | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 2023 | ||
Bà Trần Thụy Thanh Thảo | Trưởng UBKTNB | 1989 | N/a | 270 | 2019 | |
Bà Mai Thanh Thúy Vy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Bảo Đông | Thành viên UBKTNB | 1983 | N/a | 270 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Chung | CTHĐQT | 1964 | TC Cơ khí | 38,805,667 | 1997 |
Bà Hoàng Thị Thanh | TVHĐQT | 1963 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Thanh Thuấn | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 45,922,536 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TVHĐQT | - | Kỹ sư CNTT | - | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | - | CN QTKD | - | 2023 | |
Ông Trần Hiểu | TVHĐQT | 1953 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Lâm | TGĐ | 1973 | CN TCKT | 1,811,973 | N/A | |
Ông Lê Quốc Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1993 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Lê Hoàng Cương | Phó TGĐ | 1985 | CN Kế toán | 723 | 2013 | |
Ông Lê Thanh Dũng | GĐ Tài chính | 1990 | N/a | 660 | N/A | |
Ông Nguyễn Gia Thuần | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 660 | 2009 | |
Bà Lê Thành Thùy Linh | Trưởng BKS | - | CN QTKD | - | 2023 | |
Bà Trần Thụy Thanh Thảo | Trưởng UBKTNB | 1989 | N/a | 246 | 2019 | |
Bà Mai Thanh Thúy Vy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Bảo Đông | Thành viên UBKTNB | 1983 | N/a | 246 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Chung | CTHĐQT | 1964 | TC Cơ khí | 38,467,861 | 1997 |
Ông Nguyễn Văn Hung | Phó CTHĐQT | 1954 | TC Xây Dựng | 1,894,667 | 2008 | |
Bà Hoàng Thị Thanh | TVHĐQT | 1963 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Thanh Thuấn | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 38,631,064 | 2008 | |
Ông Trần Hiểu | TVHĐQT | 1953 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Lâm | TGĐ | 1973 | CN TCKT | 1,812,074 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Cương | Phó TGĐ | 1985 | CN Kế toán | 824 | 2013 | |
Ông Lê Quốc Mạnh | Phó TGĐ | 1993 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Lê Thanh Dũng | GĐ Tài chính | 1990 | N/a | 660 | N/A | |
Ông Nguyễn Gia Thuần | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 660 | 2009 | |
Bà Trần Thụy Thanh Thảo | Trưởng UBKTNB | 1989 | N/a | 246 | 2019 | |
Ông Phạm Minh Hoàng | Thành viên UBKTNB | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Bảo Đông | Thành viên UBKTNB | 1983 | N/a | 246 | N/A |