Mở cửa28,250
Cao nhất28,450
Thấp nhất28,100
KLGD2,858,900
Vốn hóa9,421
Dư mua1,617,800
Dư bán877,100
Cao 52T 31,700
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T6,065,055
NN mua232,900
% NN sở hữu1.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*4,076
P/E6.99
F P/E9.47
BVPS21,617
P/B1.32
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 | Cá nhân nước ngoài | 1,086,583 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 310,519,396 | 92.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,985,191 | 5.97 | |||
Tổ chức trong nước | 3,077,975 | 0.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 635,805 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 220,062,979 | 90.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,065,192 | 3.33 | |||
Tổ chức trong nước | 13,237,883 | 5.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,629,173 | 0.67 | ||
Cá nhân trong nước | 213,145,500 | 88.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,734,135 | 5.26 | |||
Tổ chức trong nước | 14,493,051 | 5.99 |