Mở cửa28,250
Cao nhất28,450
Thấp nhất27,800
KLGD7,116,400
Vốn hóa9,321
Dư mua63,400
Dư bán176,000
Cao 52T 31,700
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T6,065,055
NN mua259,300
% NN sở hữu1.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*4,076
P/E6.99
F P/E9.47
BVPS21,617
P/B1.32
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm DABACO | (VND) | 49.57 |
Công ty TNHH Cảng và Logistics Tân chi | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Bình Phước | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Hòa Bình | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Thanh Hóa | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Tuyên Quang | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco | 280,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Chăn nuôi Lợn Dabaco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Chăn nuôi gia công | 45,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Cụm Công nghiệp Khúc Xuyên | 43,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Bắc Ninh | 118,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Du lịch và Khách sạn L’Indochina | 210,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dược và Thú y Dacovet | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Hà Nam | 40,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Lương Tài | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Phú Thọ | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Hải Phòng | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Hạt nhân Dabaco | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gà giống Dabaco | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lợn giống Lạc Vệ | 26,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang | 59,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nutreco | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phân bón hữu cơ Việt Nhật | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Dabaco Bình Phước | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Nasaco Hà Nam | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xây dựng Đường H2 Thành phố Bắc Ninh | 100,000 () | 100 | |
Công ty TNHH Xây dựng Hồ điều hòa Văn Miếu Bắc Ninh | 100,000 () | 100 | |
CTCP Dabaco Quảng Ninh | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Transeco | 100,000 () | 33.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Dabaco Bình Phước | 50,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Dabaco Hòa Bình | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Thanh Hóa | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Tuyên Quang | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco | 280,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Chăn nuôi Lợn Dabaco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Chăn nuôi gia công | 45,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Cụm Công nghiệp Khúc Xuyên | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Dabaco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Bắc Ninh | 118,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Du lịch và Khách sạn L’Indochina | 210,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dược và Thú y Dacovet | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Hà Nam | 40,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Lương Tài | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Hải Phòng | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Hạt nhân Dabaco | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Phú Thọ | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gà giống Dabaco | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lợn giống Lạc Vệ | 26,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang | 59,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nutreco | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phân bón hữu cơ Việt Nhật | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Dabaco Bình Phước | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Nasaco Hà Nam | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xây dựng Đường H2 Thành phố Bắc Ninh | - | 100 | |
Công ty TNHH Xây dựng Hồ điều hòa Văn Miếu Bắc Ninh | - | 100 | |
CTCP Dabaco Quảng Ninh | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Transeco | - | 33.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Dabaco Bình Phước | 50,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Dabaco Hòa Bình | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Thanh Hóa | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dabaco Tuyên Quang | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco | 280,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Chăn nuôi Lợn Dabaco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Chăn nuôi gia công | 45,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Dabaco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Bắc Ninh | 118,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Du lịch và Khách sạn L’Indochina | 210,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dược và thú y Dacoviet | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Hà Nam | 40,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Lương Tài | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Hải Phòng | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống hạt nhân Dabaco | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Lợn giống Phú Thọ | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gà giống Dabaco | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lợn giống Lạc Vệ | 26,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang | 59,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nutreco | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phân bón hữu cơ Việt Nhật | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tăcn Dabaco Bình Phước | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Nasaco Hà Nam | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Chế biến thực phẩm DABACO | - | 49.57 | |
CTCP Dabaco Quảng Ninh | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Transeco | - | 33.33 |