Mở cửa49,800
Cao nhất50,500
Thấp nhất49,700
KLGD247,900
Vốn hóa4,668
Dư mua6,700
Dư bán4,700
Cao 52T 62,000
Thấp 52T39,500
KLBQ 52T263,596
NN mua13,900
% NN sở hữu14.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*3,241
P/E15.38
F P/E13.93
BVPS18,505
P/B2.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ Nhà nước | 9,988,485 | 13.34 | ||
CĐ nước ngoài khác | 59,950,489 | 80.06 | |||
CĐ trong nước khác | 4,904,500 | 6.55 | |||
Cổ phiếu quỹ | 40,085 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | CĐ Nhà nước | 9,988,485 | 13.34 | ||
CĐ nước ngoài khác | 6,765,336 | 9.03 | |||
CĐ trong nước khác | 57,387,983 | 76.64 | |||
Cổ phiếu quỹ | 40,085 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 701,670 | 0.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 101,177 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 41,174,040 | 71.47 | |||
CĐ Nhà nước | 7,683,450 | 13.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 40,085 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,663,070 | 4.62 | |||
Tổ chức trong nước | 5,950,622 | 10.33 |