Mở cửa9,900
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,900
KLGD
Vốn hóa36
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*153
P/E64.71
F P/E36.14
BVPS11,557
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2014 | Ông Phạm Vũ Hùng | CTHĐQT | - | CN Kinh tế | 9,800 | N/A |
Bà Bùi Thị Bích Đào | TVHĐQT | - | N/a | 4,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hồng | TVHĐQT | - | N/a | 34,900 | N/A | |
Ông Trần Kiến Thiết | GĐ/TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 21,400 | 1990 | |
Ông Nguyễn Quốc Thịnh | TVHĐQT/Phó GĐ | - | CN Kinh tế | 35,100 | N/A | |
Ông Lê Sơn | KTT | - | CN Kinh tế | 8,150 | N/A | |
Bà Vũ Thị Lan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,800 | N/A | |
Bà Phạm Thị Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 1,900 | N/A | |
Bà Vũ Thị Liên Nga | Thành viên BKS | - | TC Kế toán | 5,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
14/06/2005 | Ông Trần Kiến Thiết | CTHĐQT/GĐ | 1956 | CN Kinh tế | 4,189,800 | 1990 |
Bà Trần Thị Kim Dung | Trưởng BKS | 1956 | TC Kế toán | 15,600 | 1991 |