Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,800
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS*398
P/E19.60
F P/E19.61
BVPS10,602
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Triệu Hạo Nhiên | CTHĐQT | 1964 | KS Công trình | 331,630 | 1989 |
Bà Nguyễn Minh Hiền | TVHĐQT | - | N/a | 22,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Văn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 236,270 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đạt Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/KS Kinh tế/ThS Xây dựng | 346,700 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 22,395 | 1990 | |
Bà Phùng Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 119,000 | 1992 | |
Ông Đỗ Văn Đoàn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/TC Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Triệu Hạo Nhiên | CTHĐQT | 1964 | KS Công trình | 331,630 | 1989 |
Ông Nguyễn Quang Văn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 236,270 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đạt Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/KS Kinh tế/ThS Khoa học | 346,700 | 2008 | |
Ông Bùi Anh Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 20,620 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 6,810 | 1990 | |
Bà Phùng Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 119,000 | 1992 | |
Bà Bùi Thị Mai Hương | TVHĐQT/Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 110,000 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1973 | CN QTKD | 3,185 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Triệu Hạo Nhiên | CTHĐQT | 1964 | KS Công trình | 331,630 | 1989 |
Ông Nguyễn Quang Văn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 236,270 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đạt Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/KS Kinh tế/ThS Khoa học | 346,700 | 2008 | |
Ông Bùi Anh Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 20,620 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 6,810 | 1990 | |
Bà Phùng Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 119,000 | 1992 | |
Bà Bùi Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 110,000 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1973 | CN QTKD | 3,185 | 1993 |