Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,800
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS*398
P/E19.60
F P/E19.61
BVPS10,602
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 550,000 | 25 | ||
CĐ Nhà nước | 1,430,000 | 65 | Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hải Phòng | ||
Tổ chức trong nước | 220,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/10/2019 | Cá nhân trong nước | 550,000 | 25 | ||
CĐ Nhà nước | 1,430,000 | 65 | Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hải Phòng | ||
Tổ chức trong nước | 220,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/10/2018 | Cá nhân trong nước | 550,000 | 25 | ||
CĐ Nhà nước | 1,430,000 | 65 | Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hải Phòng | ||
Tổ chức trong nước | 220,000 | 10 |