Mở cửa11,800
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD1,400
Vốn hóa246
Dư mua25,500
Dư bán6,400
Cao 52T 13,700
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T11,543
NN mua-
% NN sở hữu1.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*836
P/E14.35
F P/E10.27
BVPS13,897
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 11,938 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 15,404,824 | 94.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 203,153 | 1.24 | |||
Tổ chức trong nước | 705,562 | 4.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/04/2023 | CĐ khác nước ngoài | 427,755 | 2.74 | ||
CĐ khác trong nước | 10,769,754 | 68.92 | |||
CĐ lớn trong nước | 4,427,968 | 28.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,367 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 13,688,902 | 96.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 380,372 | 2.68 | |||
Tổ chức trong nước | 118,475 | 0.83 |