Mở cửa11,800
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD1,400
Vốn hóa246
Dư mua25,500
Dư bán6,400
Cao 52T 13,700
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T11,543
NN mua-
% NN sở hữu1.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*836
P/E14.35
F P/E10.27
BVPS13,897
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2024 | Phạm Thứ Triệu | 3,209,834 | 19.66 |
Bùi Hồng Hạnh | 1,329,089 | 8.14 | |
Nguyễn Khắc Hanh | 1,128,875 | 7.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2023 | Phạm Thứ Triệu | 3,209,834 | 19.66 |
Bùi Hồng Hạnh | 1,329,089 | 8.14 | |
Nguyễn Khắc Hanh | 1,238,875 | 7.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/02/2022 | Phạm Thứ Triệu | 1,790,913 | 12.60 |
Nguyễn Khắc Hanh | 1,026,250 | 7.22 |