Mở cửa11,800
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD1,400
Vốn hóa246
Dư mua25,500
Dư bán6,400
Cao 52T 13,700
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T11,543
NN mua-
% NN sở hữu1.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*836
P/E14.35
F P/E10.27
BVPS13,897
P/B0.86
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CÔNG TY CỔ PHẦN YPHARCO HEALTHCARE | 60,000 (VND) | 23.14 |
CTCP Bepharco Healthcare | - | 100 | |
CTCP Dược Phẩm Yên Bái | - | 92.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bepharco Healthcare | - | 32 |
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha | - | 23.14 | |
CTCP Dược Phẩm Yên Bái | - | 92.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
18/05/2022 | CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha | 182,700 (VND) | 23.14 |
CTCP Dược Phẩm Yên Bái | 42,429 (VND) | 85.90 |