Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa393
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM7
T/S cổ tức0
Beta-
EPS*7
P/E1,428.57
F P/E203.50
BVPS11,654
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 230,100 | 0.58 | UBND tỉnh Điện Biên | |
CĐ tổ chức | 39,454,353 | 99.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 230,100 | 0.59 | ||
Tổ chức trong nước | 39,090,000 | 99.41 | UBND tỉnh Điện Biên |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 230,100 | 0.59 | ||
CĐ Nhà nước | 39,090,000 | 99.41 | UBND tỉnh Điện Biên |