Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD5
Vốn hóa40
Dư mua2,095
Dư bán1,195
Cao 52T 13,100
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T768
NN mua-
% NN sở hữu1.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.46
EPS*
P/E-
F P/E14.87
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Văn Tăng | CTHĐQT | - | ThS QTKD/KS Kinh tế | 931,045 | N/A |
Bà Trần Thị Thu | TVHĐQT | 1983 | N/a | 698,290 | 2024 | |
Ông Trần Duy Anh | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS XD Cầu đường | 1,520,663 | 1997 | |
Ông Nguyễn Quốc Ân | Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 715 | 1986 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Phó GĐ | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phan Thành Sơn | Phó GĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Hoàng Thọ Bắc | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 15,015 | 1988 | |
Bà Lê Thị Thìn | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 1,501 | 2010 | |
Bà Phan Thanh Nữ Diệu Trang | Thành viên BKS | - | N/a | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Thọ | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 914,659 | 1984 |
Bà Lê Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | 634,807 | N/A | |
Ông Trần Duy Anh | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS XD Cầu đường | 1,382,420 | 1997 | |
Ông Nguyễn Quốc Ân | Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 650 | 1986 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Phó GĐ | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phan Thành Sơn | Phó GĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Hoàng Thọ Bắc | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 13,650 | 1988 | |
Bà Lê Thị Thìn | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 1,365 | 2010 | |
Ông Trần Thanh Lâm | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thọ | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 914,659 | 1984 |
Bà Lê Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | 634,807 | N/A | |
Ông Trần Duy Anh | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS XD Cầu đường | 1,382,420 | 1997 | |
Ông Nguyễn Quốc Ân | Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 650 | 1986 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Thành Sơn | Phó GĐ | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thọ Bắc | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 13,650 | 1988 | |
Bà Lê Thị Thìn | Trưởng BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 1,365 | 2010 | |
Ông Trần Thanh Lâm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |