Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD2
Vốn hóa79
Dư mua298
Dư bán2,098
Cao 52T 10,000
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T3,511
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*714
P/E10.08
F P/E14.79
BVPS10,902
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Cá nhân ngoài CT | 2,131,763 | 28.26 | ||
Cá nhân trong CT | 1,197,849 | 15.80 | |||
CĐ pháp nhân | 4,226,729 | 55.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | Cá nhân ngoài CT | 1,955,542 | 27.17 | ||
Cá nhân trong CT | 1,043,348 | 14.50 | |||
CĐ pháp nhân | 4,197,783 | 58.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân ngoài CT | 1,841,725 | 29.46 | ||
Cá nhân trong CT | 792,861 | 12.68 | |||
CĐ pháp nhân | 3,617,395 | 57.86 |