Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD2
Vốn hóa79
Dư mua298
Dư bán2,098
Cao 52T 10,000
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T3,511
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*714
P/E10.08
F P/E14.79
BVPS10,902
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
18/03/2024 | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng | 3,788,376 | 50.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
14/07/2023 | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng | 3,607,978 | 50.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/03/2022 | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng | 3,279,980 | 52.46 |
Phạm Đức Dũng | 542,210 | 8.67 |