Mở cửa12,700
Cao nhất13,100
Thấp nhất12,700
KLGD398,800
Vốn hóa745
Dư mua93,300
Dư bán17,700
Cao 52T 14,300
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T433,451
NN mua500
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta1.08
EPS*2,290
P/E5.57
F P/E6.69
BVPS13,996
P/B0.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Đình Thắng | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD/CN Kinh tế/MBA | 19,032,305 | 2000 |
Ông Nguyễn Văn Đa | Phó CTHĐQT | 1972 | KS K.Tế XD | 600,825 | 1999 | |
Bà Đinh Ngọc Châu Hương | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Thu | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 11,500 | Độc lập | |
Ông Trần Gia Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 483,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 110,016 | N/A | |
Bà Nguyễn Tuyết Hoa | GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 98,616 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 149,639 | 2002 | |
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 11,500 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Thắng | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD/CN Kinh tế/MBA | 18,501,090 | 2000 |
Ông Nguyễn Văn Đa | Phó CTHĐQT | 1972 | KS K.Tế XD | 546,205 | 1999 | |
Bà Đinh Ngọc Châu Hương | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Gia Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 439,546 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 111,315 | N/A | |
Bà Nguyễn Tuyết Hoa | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 108,651 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 136,036 | 2002 | |
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 10,500 | Độc lập | |
Bà Lê Thu Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Thắng | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD/CN Kinh tế/MBA | 18,501,090 | 2000 |
Ông Nguyễn Văn Đa | Phó CTHĐQT | 1972 | KS K.Tế XD | 592,330 | 1999 | |
Ông Trần Gia Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 439,546 | 2007 | |
Bà Nguyễn Tuyết Hoa | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 104,651 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 147,415 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 136,036 | 2002 | |
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 10,500 | Độc lập | |
Bà Lê Thu Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Kinh tế | N/A |