Mở cửa12,700
Cao nhất13,100
Thấp nhất12,700
KLGD425,900
Vốn hóa742
Dư mua14,000
Dư bán20,700
Cao 52T 14,300
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T433,451
NN mua800
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta1.08
EPS*2,290
P/E5.57
F P/E6.69
BVPS13,996
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 57,141 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 52,442,582 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài | 57,141 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 52,446,702 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2022 | CĐ nước ngoài | 72,844 | 0.15 | ||
CĐ trong nước | 49,927,156 | 99.85 |