Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,500
KLGD
Vốn hóa98
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,500
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu7.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-499
P/E-19.04
F P/E14.09
BVPS18,058
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2014 | CĐ khác | 8,150,185 | 39.56 | ||
CĐ Nhà nước | 570,000 | 2.77 | |||
Tổ chức trong nước | 11,879,815 | 57.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/04/2010 | Cá nhân nước ngoài | 56,010 | 0.54 | ||
Cá nhân trong nước | 6,285,020 | 61.02 | |||
CĐ đặc biệt | 1,371,640 | 13.32 | |||
CĐ Nhà nước | 570,000 | 5.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 760,750 | 7.39 | |||
Tổ chức trong nước | 1,256,580 | 12.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2009 | Cá nhân ngoài CT | 3,144,440 | 30.53 | ||
Cá nhân trong CT | 1,567,280 | 15.22 | |||
CĐ đặc biệt | 1,874,900 | 18.20 | HĐQT, BKS, BTGĐ, KTT | ||
CĐ Nhà nước | 570,000 | 5.53 | Tcty XD Công nghiệp VN | ||
CĐ nước ngoài | 836,660 | 8.12 | |||
Cổ phiếu quỹ | 400,000 | 3.88 | |||
Tổ chức trong nước | 1,906,720 | 18.51 |