Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa82
Dư mua3,400
Dư bán
Cao 52T 16,700
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu5.25
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.13
Beta-
EPS*659
P/E18.22
F P/E4.55
BVPS13,442
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 5,184,270 | 75.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,640,730 | 24.04 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 5,184,270 | 75.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,640,730 | 24.04 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 5,184,270 | 75.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,640,730 | 24.04 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |