Mở cửa24,000
Cao nhất24,000
Thấp nhất24,000
KLGD100
Vốn hóa164
Dư mua2,200
Dư bán300
Cao 52T 24,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T214
NN mua-
% NN sở hữu5.25
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta-0.22
EPS*659
P/E31.74
F P/E7.92
BVPS13,442
P/B1.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 5,184,270 | 75.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,640,730 | 24.04 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 5,184,270 | 75.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,640,730 | 24.04 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 5,184,270 | 75.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,640,730 | 24.04 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |