Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa82
Dư mua3,400
Dư bán
Cao 52T 16,700
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu5.25
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.13
Beta-
EPS*659
P/E18.22
F P/E4.55
BVPS13,442
P/B0.89
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đáp Cầu - Lục Ngạn | 15,500 (VND) | 31.61 |
CTCP Đáp Cầu - Yên Phong | 30,068 (VND) | 33.34 | |
CTCP Đáp Cầu Gia Khánh | 15,580 (VND) | 21.66 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đáp Cầu - Lục Ngạn | 15,500 (VND) | 31.61 |
CTCP Đáp Cầu - Yên Phong | 30,068 (VND) | 33.34 | |
CTCP Đáp Cầu Gia Khánh | 15,580 (VND) | 21.66 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đáp Cầu - Lục Ngạn | 15,500 (VND) | 31.61 |
CTCP Đáp Cầu - Yên Phong | 30,068 (VND) | 33.34 | |
CTCP Đáp Cầu Gia Khánh | 15,580 (VND) | 21.66 |