Mở cửa24,000
Cao nhất24,000
Thấp nhất24,000
KLGD100
Vốn hóa164
Dư mua2,200
Dư bán300
Cao 52T 24,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T214
NN mua-
% NN sở hữu5.25
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta-0.22
EPS*659
P/E31.74
F P/E7.92
BVPS13,442
P/B1.55
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đáp Cầu - Lục Ngạn | 15,500 (VND) | 31.61 |
CTCP Đáp Cầu - Yên Phong | 30,068 (VND) | 33.34 | |
CTCP Đáp Cầu Gia Khánh | 15,580 (VND) | 21.66 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đáp Cầu - Lục Ngạn | 15,500 (VND) | 31.61 |
CTCP Đáp Cầu - Yên Phong | 30,068 (VND) | 33.34 | |
CTCP Đáp Cầu Gia Khánh | 15,580 (VND) | 21.66 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đáp Cầu - Lục Ngạn | 15,500 (VND) | 31.61 |
CTCP Đáp Cầu - Yên Phong | 30,068 (VND) | 33.34 | |
CTCP Đáp Cầu Gia Khánh | 15,580 (VND) | 21.66 |