Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD
Vốn hóa27
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,900
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T49
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E49.60
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Hào | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,168,900 | 1990 |
Ông Lê Minh Thành | Phó CTHĐQT | 1984 | CN Khoa học | 2015 | ||
Bà Bùi Thị Minh Diệu | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế XD | 288,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Quản lý đất đai | 148,200 | 1991 | |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 120,960 | 2015 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Tăng Quang Hưng | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 3,000 | 2020 | |
Bà Vũ Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Hào | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,168,900 | 1990 |
Ông Lê Minh Thành | Phó CTHĐQT | 1984 | CN Khoa học | 2015 | ||
Bà Bùi Thị Minh Diệu | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế XD | 288,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Quản lý đất đai | 148,200 | 1991 | |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 120,960 | 2015 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Tăng Quang Hưng | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 3,000 | 2020 | |
Bà Vũ Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Hào | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,168,900 | 1990 |
Ông Lê Minh Thành | Phó CTHĐQT | 1984 | CN Khoa học | 2015 | ||
Bà Bùi Thị Minh Diệu | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế XD | 288,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Quản lý đất đai | 148,200 | 1991 | |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 120,960 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Trưởng BKS | 1970 | Cử nhân | 2,800 | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Tăng Quang Hưng | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 3,000 | 2020 |