Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD
Vốn hóa27
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,900
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T49
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E49.60
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Thành phố Hà Nội | 1,561,100 | 54.20 |
CT TNHH Thành Lê Minh | 747,100 | 25.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Hà Nội | 1,561,100 | 54.20 |
CT TNHH Thành Lê Minh | 747,100 | 25.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hà Nội | 1,561,100 | 54.20 |