Mở cửa23,800
Cao nhất23,950
Thấp nhất23,800
KLGD535,000
Vốn hóa1,749
Dư mua14,600
Dư bán57,700
Cao 52T 30,400
Thấp 52T23,800
KLBQ 52T366,345
NN mua-
% NN sở hữu1.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS*733
P/E32.52
F P/E13.64
BVPS20,580
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 42,402,616 | 58.05 | ||
CĐ nước ngoài khác | 875,338 | 1.20 | |||
CĐ trong nước khác | 29,763,076 | 40.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ khác | 30,638,414 | 41.95 | ||
CĐ lớn | 42,402,616 | 58.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,430,208 | 27.93 | ||
CĐ lớn | 42,402,616 | 72.07 |