Mở cửa33,900
Cao nhất34,100
Thấp nhất33,500
KLGD1,549,900
Vốn hóa17,735
Dư mua21,400
Dư bán108,000
Cao 52T 40,700
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T3,415,670
NN mua100
% NN sở hữu4.97
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.15
EPS*2,612
P/E12.94
F P/E22.51
BVPS19,956
P/B1.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | T.S Kỹ thuật/ThS Quản lý K.Tế/Thạc sỹ Dầu khí | 400,023,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | 1960 | CN K.Tế C.Nghiệp | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 400,023,057 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 400,031,057 | 2012 | |
Ông Nguyễn Đức Thuận | TVHĐQT | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | 2024 | ||
Ông Trương Hồng | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 400,132,057 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 1,600 | 2020 | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Lê Cảnh Khánh | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | T.S Kỹ thuật/ThS Quản lý K.Tế/Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | 1960 | CN K.Tế C.Nghiệp | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 2021 | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Đức Thuận | TVHĐQT | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | 2024 | ||
Ông Trương Hồng | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,989,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | 2020 | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Lê Cảnh Khánh | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | T.S Kỹ thuật/ThS Quản lý K.Tế/Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | 1960 | CN K.Tế C.Nghiệp | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 2021 | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trương Hồng | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,989,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | 2020 | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Lê Cảnh Khánh | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2023 |