Mở cửa33,300
Cao nhất33,400
Thấp nhất33,100
KLGD483,200
Vốn hóa17,576
Dư mua104,300
Dư bán58,400
Cao 52T 40,700
Thấp 52T28,600
KLBQ 52T3,486,145
NN mua200
% NN sở hữu5
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.01
EPS*2,488
P/E13.30
F P/E22.05
BVPS19,112
P/B1.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 661,711 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 61,271,110 | 11.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,382,186 | 10.86 | |||
Tổ chức trong nước | 409,242,565 | 77.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,708,097 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 89,159,263 | 16.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,240,890 | 5.52 | |||
Tổ chức trong nước | 409,291,750 | 77.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,708,097 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 89,159,263 | 16.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,240,890 | 5.52 | |||
Tổ chức trong nước | 409,291,750 | 77.31 |