Mở cửa33,900
Cao nhất34,100
Thấp nhất33,500
KLGD1,549,900
Vốn hóa17,735
Dư mua21,400
Dư bán108,000
Cao 52T 40,700
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T3,415,670
NN mua100
% NN sở hữu4.97
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.15
EPS*2,612
P/E12.94
F P/E22.51
BVPS19,956
P/B1.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 175,385 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 80,375,243 | 15.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,835,306 | 6.01 | |||
Tổ chức trong nước | 417,014,066 | 78.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 661,711 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 61,271,110 | 11.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,382,186 | 10.86 | |||
Tổ chức trong nước | 409,242,565 | 77.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,708,097 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 89,159,263 | 16.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,240,890 | 5.52 | |||
Tổ chức trong nước | 409,291,750 | 77.31 |