Mở cửa1,000
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,000
KLGD507,300
Vốn hóa66
Dư mua579,000
Dư bán788,900
Cao 52T 1,100
Thấp 52T600
KLBQ 52T209,348
NN mua200
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*5
P/E221.73
F P/E26.22
BVPS10,486
P/B0.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 60,309,545 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,455 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 60,309,545 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,455 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 60,309,545 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,455 | 0.00 |