Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T500
KLBQ 52T6,633
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*-2,530
P/E-0.20
F P/E4.51
BVPS-18,832
P/B-0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 23,656,779 | 86.90 | ||
CĐ Nhà nước | 3,402,366 | 12.50 | |||
CĐ nước ngoài | 115,404 | 0.42 | |||
Tổ chức trong nước | 49,098 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 23,656,779 | 86.90 | ||
CĐ Nhà nước | 3,402,366 | 12.50 | |||
CĐ nước ngoài | 115,404 | 0.42 | |||
Tổ chức trong nước | 49,098 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 23,656,502 | 86.90 | ||
CĐ Nhà nước | 3,402,366 | 12.50 | |||
CĐ nước ngoài | 115,637 | 0.42 | |||
Tổ chức trong nước | 49,142 | 0.18 |